VN520


              

百二山河

Phiên âm : bǎi èr shān hé.

Hán Việt : bách nhị san hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《史記.卷八.高祖本紀》:「秦, 形勝之國, 帶河山之險, 縣隔千里, 持戟百萬, 秦得百二焉。」裴駰集解引蘇林曰:「得百中之二焉。秦地險固, 二萬人足當諸侯百萬人也。」形容形勢險要, 防事牢固, 兵力壯盛。也作「百二關山」。


Xem tất cả...